Bộ van an toàn VHS30-03

Bộ van an toàn VHS30-03
Click image for Gallery
Mã sản phẩm: VHS30-03
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Còn hàng Liên hệ
Trước Thuế: Liên hệ
Số lượng: +
-
  - Hoặc -  

Thông số kỹ thuật được cấu hình

Bộ điều chỉnh kết hợp [Thiết bị kết hợp FRL khác] Thiết bị kết hợp FRL khác Kết nối Dia. RC3/8
Chất lượng khí nén Không khí khô chung Tối đa. Áp suất vận hành (MPa) 1
Hướng dòng chảy [Luồng tiêu chuẩn (Trái sang phải)] Luồng tiêu chuẩn (Trái sang phải) Kích thước cơ thể 30
Đơn vị áp suất Đơn vị ghi nhãn sản phẩm: MPa Thực hiện theo thông số kỹ thuật đặt hàng Không có
Vật liệu tay cầm/nắp ca-pô PBT chống cháy dấu ngoặc Không có
Bộ giảm thanh Không tích hợp sẵn Màu sắc tay cầm Màu đỏ
Màu sắc cơ thể thành thị trắng Các mẫu tương thích -
Kiểu - RoHS -
Hiện ít hơn

Mô tả Sản phẩm

Tuân thủ tiêu chuẩn OSHA, Van 3 cổng giảm áp (Hành động đơn) có lỗ khóa của SMC.
[Tính năng]
· Van vận hành bằng tay có biện pháp an toàn có thể được sử dụng để ngăn ngừa tai nạn do áp suất dư trong đường khí nén gây ra.
· Được thiết kế sao cho có thể kiểm tra nhanh trạng thái cung cấp và xả của luồng không khí.
· Khi áp suất dư được giải phóng, tay cầm van có thể được khóa ở vị trí để ngăn chặn sự vận hành ngẫu nhiên.

Tuân thủ tiêu chuẩn OSHA, Van giảm áp 3 cổng (Hành động đơn) có lỗ khóa Dòng VHS20/30/40/50 Chi tiết

Tuân thủ tiêu chuẩn OSHA, Van giảm áp 3 cổng (Một hành động) Có lỗ khóa Dòng VHS20/30/40/50: hình ảnh sản phẩm

Tuân thủ tiêu chuẩn OSHA, Van giảm áp 3 cổng (Một hành động) Có lỗ khóa Dòng VHS20/30/40/50: hình ảnh sản phẩm

Tuân thủ tiêu chuẩn OSHA, Van 3 cổng giảm áp (Hành động đơn) có lỗ khóa Dòng VHS20/30/40/50

Ký hiệu số mẫu

Ví dụ về số mẫu

Ví dụ về số mẫu

Tiêu chuẩn rõ ràng

Người mẫu VHS20 VHS30 VHS40 VHS40-06 VHS50
Chất lỏng áp dụng Không khí
Nhiệt độ môi trường xung quanh và nhiệt độ chất lỏng làm việc -5 đến +60°C (không đóng băng)
Sức ép bằng chứng 1,5 MPa
Phạm vi áp suất hoạt động 0,1 đến 1,0 MPa
Xử lý góc chuyển đổi 90°
Màu sắc ngoại thất (tiêu chuẩn) Tay cầm: màu đỏ
Thân: màu trắng đô thị
Cân nặng A (Tay cầm, nắp ca-pô: PBT chống cháy) 76 gam 127 gam 247 gam 293 gam 532 gam
B (Tay cầm, nắp ca-pô: nhôm) 92 gam 156 gam 301 gam 349 gam 630 gam

Đặc điểm tốc độ dòng chảy

Người mẫu Đường kính cổng kết nối đường ống Đặc điểm tốc độ dòng chảy
VÀO, NGOÀI EXH VÀO → RA NGOÀI → EXH
C (dm 3 /(s-bar) b CV C (dm 3 /(s-bar) b CV
VHS20 8/1 8/1 2.4 0,43 0,65 2,5 0,39 0,69
1/4 3.3 0,40 0,88 3.1 0,51 0,84
VHS30 1/4 1/4 6,4 0,45 1.7 6.2 0,38 1.7
8/3 8.3 0,41 2.3 7,0 0,41 1.9
VHS40 1/4 8/3 7.3 0,49 2.0 8,5 0,35 2.3
8/3 10.9 0,45 3.0 11.6 0,40 3.1
1/2 14.2 0,39 3,8 13.3 0,43 3.6
VHS40-06 3/4 1/2 18.3 0,31 5.0 17,7 0,37 4,8
VHS50 3/4 1/2 23,8 0,41 6,4 21.8 0,41 5,9
1 31,9 0,33 8,6 23,5 0,44 6,4

Bản vẽ kết cấu

Bản vẽ kết cấu VHS20-A đến VHS50-A

Bản vẽ kết cấu VHS20-A đến VHS50-A

Bản vẽ kết cấu VHS20-B đến VHS50-B

Bản vẽ kết cấu VHS20-B đến VHS50-B

Bộ giảm thanh tích hợp (tùy chọn): bản vẽ kết cấu

Bộ giảm thanh tích hợp (tùy chọn): bản vẽ kết cấu

Bộ phận cấu thành

Con số Tên một phần Nguyên vật liệu Ghi chú bổ sung
VHS20 đến 50-A VHS20 đến 50-B
1 Thân hình ADC12 thành thị màu trắng
2 Ca bô PBT chống cháy
(tương đương tiêu chuẩn UL-94 V-0)
ADC12 thành thị màu trắng
3 Xử lý PBT chống cháy
(tương đương ti&

Viết đánh giá


Tên bạn:

Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!

Bình chọn: Xấu           Tốt

Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:



Bạn cần hỗ trợ?