Giỏ hàng đang trống!
Thông tin hiện trường | giá trị trường | Mô tả giá trị |
---|---|---|
Kích thước thân máy | 25 | Kích thước thân |
Loại sợi | - | Chủ đề số liệu (M5)/Rc |
Kích thước cổng | 02 | 1/4 |
Tùy chọn a | D | Loại phao Xả tự động N.O. (Thường mở) Cổng xả mở khi không áp dụng áp suất |
Tùy chọn b | G | Đồng hồ đo áp suất loại tròn (không có chỉ báo giới hạn)/(có chỉ báo giới hạn) |
Tập tin đính kèm | KT | Van kiểm tra và giá đỡ chữ T |
Bán tiêu chuẩn a | - | Cài đặt 0,05 đến 0,7 MPa, Chậu chứa Polycarbonate, Chất bôi trơn không có van xả |
Bán tiêu chuẩn b | R | Với cổng xả, loại thường xả, hướng dòng chảy: phải sang trái, bảng tên và đồng hồ đo áp suất trong đơn vị đo lường Anh: MPa |