Giỏ hàng đang trống!
Types | SS (for Fixing) | I.D. d(Ø) | 5.02 |
---|---|---|---|
Thickness W(mm) | 0.98 | Material | Special Nitrile Rubber A582 |
Environment, application |
Mineral Oil Resistant Abrasion Resistant Pressure Resistant |
O.D.(Ø) | 7 |
Material (NOK Number) | Special Nitrile Rubber A582 | NOK Nominal Number | SS5.5 |
Hardness | 70 | Model Number Notation | Type Dimension Code |
Gioăng cao su đặc biệt chịu nhiệt, chịu hóa chất,dầu mỡ. Đặc biệt chịu ma sát, mài mòn, va đập với tần suất cao. 10.000.000 lần . Phù hợp ứng dụng giảm tiếng ồn, giảm ma sát, cách ly …